5:00
Biết
42
Học
Ôn Tập
Tôi biết điều đó
Jagvetdet
Bạn biết điều này
số ít, một người
Duvetdetta
Anh ấy biết điều này
Hanvetdetta
Cô ấy biết về nó
Honvetomdet
Chúng tôi biết mọi thứ
Vivetallt
Họ biết nhiều điều
Devetsaker
Các bạn biết rất nhiều
số nhiều, vài người
Nivetmycket
Tôi không biết nó
Jagvetintedet
Bạn không biết nhiều
số ít, một người
Duvetintemycket
Anh ấy không biết
Hanvetinte
Cô ấy không biết điều đó
Honvetintedet
Chúng tôi không biết nó
Vivetintedet
Họ không biết bất cứ điều gì cả
Devetingenting
Các bạn không biết tại sao
số nhiều, vài người
Nivetintevarför
Tôi biết tại sao
Jagvisstevarför
Bạn đã biết cách
số ít, một người
Duvisstehur
Anh ấy đã biết về nó
Hanvissteomdet
Cô ấy đã biết rằng
Detvisstehon
Chúng tôi đã biết nó
Vivisstedet
Họ đã đã biết quá nhiều
Devissteförmycket
Các bạn đã biết tại sao
số nhiều, vài người
Nivisstevarför
Tôi đã không biết điều đó
Jagvissteintedet
Bạn đã không biết nó
số ít, một người
Duvissteintedet
Anh ấy đã không biết mọi thứ
Hanvissteinteallt
Cô ấy đã không biết bất kỳ điều gì cả
Honvissteingenting
Chúng tôi đã không biết điều đó
Vivissteintedet
Họ đã không biết điều đó
Devissteintedet
Các bạn không biết tại sao
số nhiều, vài người
Nivissteintevarför
Tôi có biết làm thế nào không?
Vetjaghur?
Bạn có biết khi nào không?
số ít, một người
Vetdunär?
Anh ta có biết ai không?
Vethanvem?
Cô ấy có biết về nó không?
Vethonomdet?
Chúng ta có biết bao nhiêu không?
Vetvihurmånga?
Họ có biết tại sao không?
Vetdevarför?
Các bạn có biết ở đâu không?
số nhiều, vài người
Vetnivar?
Tôi đã biết điều đó phải không?
Visstejagdet?
Bạn đã biết điều này sao?
số ít, một người
Visstedudetta?
Anh ấy đã biết quá nhiều phải không?
Visstehanförmycket?
Cô ấy đã biết quá ít phải không?
Visstehonförlite?
Chúng ta đã biết điều đó sao?
Visstevidet?
Họ đã biết nó đúng không?
Visstededet?
Các bạn đã biết ở đâu phải không?
số nhiều, vài người
Visstenivar?
Học
Tất cả
Mọi cách học
Dịch
Dịch từ Tiếng Thụy Điển sang Tiếng Việt
Dịch
Dịch từ Tiếng Việt sang Tiếng Thụy Điển
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Thụy Điển đúng
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Việt đúng
Sắp xếp
Sắp xếp các từ hoặc chữ cái theo thứ tự đúng
Thay thế
Tìm từ đã bị thay thế
Chỗ trống
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu
Reset progress