5:00
Địa Điểm
24
Học
Ôn Tập
một ngôi trường
школа
škola
một thư viện
бібліотека
bíblíoteka
một sân bay
аеропорт
aeroport
một tiệm bánh
пекарня
pekarnâ
một ngân hàng
банк
bank
một quán bar
бар
bar
một trạm xe buýt
автовокзал
avtovokzal
một quán cà phê
кав'ярня
kav'ârnâ
một ngôi nhà thờ
церква
cerkva
một rạp chiếu phim
кінотеатр
kínoteatr
một phòng tập thể dục
тренажернийзал
trenažernij zal
một thợ làm tóc
перукарня
perukarnâ
một thợ cắt tóc
перукарня
perukarnâ
một cái bệnh viện
лікарня
líkarnâ
một cái khách sạn
готель
gotelʹ
một nhà tù
в'язниця
v'âznicâ
một viện bảo tàng
музей
muzej
một bãi đậu xe
автостоянка
avtostoânka
một hiệu thuốc
аптека
apteka
một đồn cảnh sát
відділокполіції
víddílok polícíí̈
một bưu điện
поштовевідділення
poštove víddílennâ
một nhà hàng
ресторан
restoran
một sở thú
зоопарк
zoopark
một siêu thị
супермаркет
supermarket
Học
Tất cả
Mọi cách học
Dịch
Dịch từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Việt
Dịch
Dịch từ Tiếng Việt sang Tiếng Ukraina
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Ukraina đúng
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Việt đúng
Sắp xếp
Sắp xếp các từ hoặc chữ cái theo thứ tự đúng
Thay thế
Tìm từ đã bị thay thế
Chỗ trống
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu
Reset progress