5:00
Màu Sắc
9
Học
Ôn Tập
Đỏ
Червоний
Červonij
cam
Помаранчевий
Pomarančevij
vàng
Жовтий
Žovtij
xanh lục
Зелений
Zelenij
xanh dương
Блакитний
Blakitnij
tím
Фіолетовий
Fíoletovij
Đen
Чорний
Čornij
trắng
Білий
Bílij
xám
Сірий
Sírij
Học
Tất cả
Mọi cách học
Dịch
Dịch từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Việt
Dịch
Dịch từ Tiếng Việt sang Tiếng Ukraina
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Ukraina đúng
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Việt đúng
Sắp xếp
Sắp xếp các từ hoặc chữ cái theo thứ tự đúng
Thay thế
Tìm từ đã bị thay thế
Chỗ trống
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu
Reset progress