5:00
Tại rạp chiếu phim
21
Học
Ôn Tập
Nó là một bộ phim hài
Це
комедія
Ce komedíâ
Nó là một bộ phim tội phạm giật gân
Це
трилер
Ce triler
Nó là một bộ phim tài liệu
Це
документалістика
Ce dokumentalístika
Nó là một bộ phim khoa học viễn tưởng
Це
науково-фантастичний
фільм
Ce naukovo-fantastičnij fílʹm
Nó là một bộ phim chiến tranh
Це
фільм
про
війну
Ce fílʹm pro víjnu
Nó là một bộ phim kinh dị
Це
фільм
жахів
Ce fílʹm žahív
Phim gì đang được chiếu ở rạp vậy?
Що
йде
у
кінотеатрі?
Ŝo jde u kínoteatrí?
Bạn đã xem phim này chưa?
Ти
бачив
цей
фільм?
Ti bačiv cej fílʹm?
Ai trong phim này vậy?
Хто
грає
у
цьому
фільмі?
Hto graê u cʹomu fílʹmí?
Đây có phải là một bộ phim hay không?
Це
хороший
фільм?
Ce horošij fílʹm?
Bạn có muốn ăn bắp rang bơ không?
Хочеш
попкорну?
Hočeš popkornu?
Anh ấy là một diễn viên giỏi
Він
хороший
актор
Vín horošij aktor
Cô ấy là một nữ diễn viên dở
Вона
погана
актриса
Vona pogana aktrisa
Vui lòng cho hai vé
Два
квитки
будь
ласка
Dva kvitki budʹ laska
Tôi muốn ngồi ở hàng ghế sau
Я
хочу
сісти
у
задньому
ряду
 hoču sísti u zadnʹomu râdu
Tôi muốn ngồi ở hàng ghế trước
Я
хочу
сісти
у
передньому
ряду
 hoču sísti u perednʹomu râdu
Bạn đã nghĩ gì về bộ phim?
Що
ти
думаєш
про
фільм?
Ŝo ti dumaêš pro fílʹm?
Tôi đã thích bộ phim
Мені
сподобався
фільм
Mení spodobavsâ fílʹm
Nó có một cốt truyện hay
У
нього
хороший
сюжет
U nʹogo horošij sûžet
Tôi đã không thích nhân vật chính
Мені
не
сподобався
головний
герой
Mení ne spodobavsâ golovnij geroj
Nó diễn biến quá chậm
Він
був
занадто
затягнутий
Vín buv zanadto zatâgnutij
Học
Tất cả
Mọi cách học
Dịch
Dịch từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Việt
Dịch
Dịch từ Tiếng Việt sang Tiếng Ukraina
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Ukraina đúng
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Việt đúng
Sắp xếp
Sắp xếp các từ hoặc chữ cái theo thứ tự đúng
Thay thế
Tìm từ đã bị thay thế
Chỗ trống
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu
Reset progress
Học
Bảng xếp hạng
Tài Khoản
Plus