5:00
Địa Điểm
24
Học
Ôn Tập
một ngôi trường
がっこう
gakko
một thư viện
としょかん
toshokan
một sân bay
くうこう
kuu kou
một tiệm bánh
べーかりー
be te kari te
một ngân hàng
ぎんこう
gin kou
một quán bar
ばー
ba te
một trạm xe buýt
ばすてい
ba sute i
một quán cà phê
かふぇ
kafu e
một ngôi nhà thờ
きょうかい
kyokai
một rạp chiếu phim
えいがかん
eigakan
một phòng tập thể dục
じむ
ji mu
một thợ làm tóc
へあどれっさー
he a dore tsu sa te
một thợ cắt tóc
とこや
tokoya
một cái bệnh viện
びょういん
byou i ne
một cái khách sạn
ほてる
hoteru
một nhà tù
けいむしょ
keimusho
một viện bảo tàng
びじゅつかん
bijutsukan
một bãi đậu xe
ちゅうしゃじょう
chushi ja jou
một hiệu thuốc
やっきょく
yatsu kyoku
một đồn cảnh sát
けいさつしょ
keisatsusho
một bưu điện
ゆうびんきょく
yubinkyoku
một nhà hàng
れすとらん
re su tora ne
một sở thú
どうぶつえん
dou butsuen
một siêu thị
すーぱー
su te pa te
Học
Tất cả
Mọi cách học
Dịch
Dịch từ Tiếng Nhật sang Tiếng Việt
Dịch
Dịch từ Tiếng Việt sang Tiếng Nhật
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Nhật đúng
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Việt đúng
Sắp xếp
Sắp xếp các từ hoặc chữ cái theo thứ tự đúng
Thay thế
Tìm từ đã bị thay thế
Chỗ trống
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu
Reset progress