5:00
Quốc Gia & Châu Lục
36
Học
Ôn Tập
Hàn Quốc
かんこく
kan koku
Pháp
ふらんす
furan su
Tây Ban Nha
すぺいん
su pe i ne
Nhật Bản
にほん
ni hon
Nga
ろしあ
roshi a
Đức
どいつ
doi tsu
Ả Rập Xê-út
さうじあらびあ
sa uji ara bi a
Thụy Điển
すうぇーでん
suu e te den
Ý
いたりあ
i tari a
Phi-líp-pin
ふぃりぴん
fu i ri pin
Trung Quốc
ちゅうごく
chi yu ugoku
Phần Lan
ふぃんらんど
fu i ne ran do
Thổ Nhĩ Kỳ
とるこ
toru ko
Hà Lan
おらんだ
ora ne da
Bồ Đào Nha
ぽるとがる
po ru togaru
Hung-ga-ri
はんがりー
han gari te
Na Uy
のるうぇー
noru yo e te
Cộng Hòa Séc
ちぇこきょうわこく
chi e kokyou wakoku
Ba Lan
ぽーらんど
po te ran do
Xlô-va-ki-a
すろばきあ
surou ba ki a
Việt Nam
べとなむ
be to namu
Đan Mạch
でんまーく
den ma te ku
Hy Lạp
ぎりしゃ
gi ri sha
In-đô-nê-xi-a
いんどねしあ
in do ne shi a
Ấn Độ
いんど
in do
U-crai-na
うくらいな
yo kurai na
Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ
あめりかがっしゅうこく
ame rika gatto shuu koku
Vương Quốc Anh
いぎりす
i gi risu
Úc
おーすとらりあ
oo te su tora ri a
Thụy Sỹ
すいす
suisu
Châu Âu
よーろっぱ
yo te ro tsu pa
Nam Mỹ
みなみあふりか
minami afuri ka
Bắc Mỹ
ほくべい
ho kube i
Châu Phi
あふりか
a furi ka
Châu Á
あじあ
aji a
Trung Đông
ちゅうとう
chi yu uto yo
Học
Tất cả
Mọi cách học
Dịch
Dịch từ Tiếng Nhật sang Tiếng Việt
Dịch
Dịch từ Tiếng Việt sang Tiếng Nhật
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Nhật đúng
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Việt đúng
Sắp xếp
Sắp xếp các từ hoặc chữ cái theo thứ tự đúng
Thay thế
Tìm từ đã bị thay thế
Chỗ trống
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu
Reset progress