5:00
Xe Cộ
21
Học
Ôn Tập
một chiếc xe cứu thương
एंबुलेंस
ēmbulēnsa
một chiếc xe đạp
साइकिल
sā'ikila
một chiếc xe ủi đất
बुलडोजर
bulaḍōjara
một chiếc xe buýt
बस
basa
một chiếc xe hơi
गाडी
gāḍī
một chiếc xe tải
ट्रक
ṭraka
một chiếc xe cứu hỏa
फायरट्रक
phāyara ṭraka
một chiếc xe máy
मोटरसाइकिल
mōṭarasā'ikila
một chiếc xe cảnh sát
पुलिसकार
pulisa kāra
một chiếc xe scooter
स्कूटर
skūṭara
một chiếc xe đua
स्पोर्ट्सकार
spōrṭsa kāra
một chiếc xe tăng
टैंक
ṭaiṅka
một chiếc xe taxi
टैक्सी
ṭaiksī
một chiếc xe máy cày
ट्रैक्टर
ṭraikṭara
một chiếc máy bay
हवाईजहाज
havā'ī jahāja
một chiếc thuyền
नाव
nāva
một chiếc phà
नौका
naukā
một chiếc xe lửa
रेल
rēla
một con tàu
जहाज़
jahāza
một chiếc máy bay trực thăng
हेलीकॉप्टर
hēlīkŏpṭara
một chiếc thuyền buồm
सेलबोट
sēlabōṭa
Học
Tất cả
Mọi cách học
Dịch
Dịch từ Tiếng Hindi sang Tiếng Việt
Dịch
Dịch từ Tiếng Việt sang Tiếng Hindi
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Hindi đúng
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Việt đúng
Sắp xếp
Sắp xếp các từ hoặc chữ cái theo thứ tự đúng
Thay thế
Tìm từ đã bị thay thế
Chỗ trống
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu
Reset progress