5:00
Ở hiệu thuốc
17
Học
Ôn Tập
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
मैंआपकीक्यामददकरसकताहूँ?
maiṁ āpakī kyā madada kara sakatā hūm̐?
Tôi bị đau họng
मेरागलाखराबहै
mērā galā kharāba hai
Bạn có sổ mũi không?
क्याआपकोसर्दीहै?
kyā āpakō sardī hai?
Tôi bị sổ mũi rất nhiều
मुझेकाफ़ीसर्दीहै
mujhē kāfī sardī hai
Bạn có ho không?
क्याआपकोखांसीहोरहीहै?
kyā āpakō khānsī hō rahī hai?
Tôi bị ho khan
मुझेसुखीखांसीहै
mujhē sukhī khānsī hai
Bạn có kê toa thuốc được không?
क्याआपकेपासडॉक्टरकीपर्चीहै?
kyā āpakē pāsa ḍŏkṭara kī parcī hai?
Bác sỹ đã kê toa thuốc cho tôi
मेरेडॉक्टरनेमुझेप्रिस्क्रिप्सनदिया
mērē ḍŏkṭara nē mujhē priskripsana diyā
Có tác dụng phụ nào không?
क्याइसकाकोईदुष्प्रभावहैं?
kyā isakā kō'ī duṣprabhāva haiṁ?
Bạn có thể bị chóng mặt
आपकोचक्करसकतेहैं
āpakō cakkara ā sakatē haiṁ
Tôi bị cảm lạnh kèm theo sốt
मुझेबुखारकेसाथजुकामहै
mujhē bukhāra kē sātha jukāma hai
Tôi bị đau đầu
मुझेसिरदर्दहोरहाहै
mujhē sira darda hō rahā hai
Tôi cần điều trị trào ngược dạ dày
मुझेएसिडरिफ्लक्सकेलिएदवाकीआवश्यकताहै
mujhē ēsiḍa riphlaksa kē li'ē davā kī āvaśyakatā hai
Thuốc này dành cho chứng dị ứng phấn hoa của tôi
यहदवामेरीपरागएलर्जीकेलिएहै
yaha davā mērī parāga ēlarjī kē li'ē hai
Tôi cần mua băng dán vết thương
मुझेबैंडऐडखरीदनेकीजरुरतहै
mujhē baiṇḍa aiḍa kharīdanē kī jarurata hai
Tôi cần một loại kem cho chứng phát ban của tôi
मुझेअपनीखरोंचकेलिएक्रीमचाहिए
mujhē apanī kharōn̄ca kē li'ē krīma cāhi'ē
Tôi cần thuốc giảm đau
मुझेदर्दनिवारकदवाचाहिए
mujhē darda nivāraka davā cāhi'ē
Học
Tất cả
Mọi cách học
Dịch
Dịch từ Tiếng Hindi sang Tiếng Việt
Dịch
Dịch từ Tiếng Việt sang Tiếng Hindi
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Hindi đúng
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Việt đúng
Sắp xếp
Sắp xếp các từ hoặc chữ cái theo thứ tự đúng
Thay thế
Tìm từ đã bị thay thế
Chỗ trống
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu
Reset progress