5:00
Quần Áo
22
Học
Ôn Tập
một chiếc vớ
μια
κάλτσα
mia káltsa
một chiếc áo len
ένα
πουλόβερ
éna poulóber
quần dài
παντελόνι
pantelóni
quần đùi
σορτς
sorts
một cái áo phông
ένα
t-shirt
éna t-shirt
một cái mũ rộng vành
ένα
καπέλο
éna kapélo
một cái mũ lưỡi trai
ένα
καπελάκι
éna kapeláki
một cái cà vạt
μια
γραβάτα
mia grabáta
một chiếc giày
ένα
παπούτσι
éna papoútsi
một chiếc giày sandal
ένα
σανδάλι
éna sandáli
kính râm
γυαλιά
ηλίου
gyaliá ēlíou
quần áo ngủ
πιτζάμες
pitzámes
một cái áo khoác
ένα
παλτό
éna paltó
quần jean
τζιν
tzin
đồ lót
εσώρουχα
esṓroucha
một cái áo ngực
ένα
σουτιέν
éna soutién
một cái áo blouse
μια
μπλούζα
mia mploúza
một cái ví
μια
τσάντα
mia tsánta
một cái túi
μια
τσάντα
mia tsánta
một chiếc găng tay
ένα
γάντι
éna gánti
một sợi dây kéo
ένα
φερμουάρ
éna phermouár
một chiếc khăn tay
ένα
μαντήλι
éna mantḗli
Học
Tất cả
Mọi cách học
Dịch
Dịch từ Tiếng Hy Lạp sang Tiếng Việt
Dịch
Dịch từ Tiếng Việt sang Tiếng Hy Lạp
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Hy Lạp đúng
Nghe
Nghe và chọn ra câu Tiếng Việt đúng
Sắp xếp
Sắp xếp các từ hoặc chữ cái theo thứ tự đúng
Thay thế
Tìm từ đã bị thay thế
Chỗ trống
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu
Reset progress
Học
Bảng xếp hạng
Tài Khoản
Plus