5:00
Bạn thường xuyên tập luyện thân thể như thế nào?
6
Học
Ôn Tập
Bạn thường xuyên tập luyện thân thể như thế nào?
你
多久
锻炼
一次?
nǐ duō jiǔ duàn liàn yī cì?
Tôi đi đến phòng tập mỗi ngày
我
每天
都
去
健身房
wǒ měi tiān dōu qù jiàn shēn fáng
Bạn trông thật tuyệt vời
你
看起来
真不错
nǐ kàn qǐ lái zhēn bù cuò
Tôi có thể đi cùng bạn không?
我
可以
和
你
一起
去
吗?
wǒ kě yǐ hé nǐ yī qǐ qù ma?
Chúng ta hãy cùng đi vào ngày mai
让我们
明天
去
吧
ràng wǒ men míng tiān qù ba
Tôi sẽ bắt đầu vào tuần tới
我
将
从
下周
开始
wǒ jiāng cóng xià zhōu kāi shǐ
Học
Reset progress
Học
Bảng xếp hạng
Tài Khoản
Plus