5:00
食物和饮料
33
学习
复习
一杯咖啡
một
ly
cà
phê
牛奶
sữa
水
nước
一个鸡蛋
một
quả
trứng
一份三明治
một
cái
bánh
mì
kẹp
一根火腿
một
miếng
thịt
nguội
培根
thịt
ba
rọi
一块巧克力
một
thanh
sô
cô
la
一块蛋糕
một
cái
bánh
米
cơm
一杯茶
một
tách
trà
肉
thịt
一条鱼
một
con
cá
糖
đường
一块面包
một
ổ
bánh
mì
奶酪
phô
mai
一杯果汁
một
ly
nước
ép
一块黄油
một
miếng
bơ
一种水果
một
loại
trái
cây
一个苹果
một
quả
táo
一根香蕉
một
quả
chuối
一颗草莓
một
quả
dâu
tây
一颗柠檬
một
quả
chanh
一个菠萝
một
quả
dứa
一棵蔬菜
một
loại
rau
củ
一棵卷心菜
một
bắp
cải
一棵花椰菜
một
bông
cải
xanh
一根胡萝卜
một
củ
cà
rốt
一根黄瓜
một
quả
dưa
leo
一棵生菜
một
bó
rau
diếp
一个洋葱
một
củ
hành
一个西红柿
một
quả
cà
chua
一个土豆
một
củ
khoai
tây
学习
全部
学习全部课程类型
翻译
从 越南语 翻译成% {value1}
翻译
从 华语 翻译成% {value1}
听
听录音并且选择正确的 越南语 句子
听
听录音并且选择正确的 华语 句子
建造
把单词或字母按正确的顺序排列
转换
找出哪个词被替换了
空白
把句子中缺少的单词填上
Reset progress
学习
排行榜
账户
高级